Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh cảm
- (chứng lãnh cảm) frigidity|= mắc chứng lãnh cảm to be frigid
* Từ tham khảo/words other:
-
hố mắt
-
hổ mặt
-
hộ mệnh
-
hở miệng
-
ho mọc tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh cảm
* Từ tham khảo/words other:
- hố mắt
- hổ mặt
- hộ mệnh
- hở miệng
- ho mọc tóc