mấy | - how much; how many; what; how?|= em mấy tuổi? how old are you?|= ông đứng thứ mấy trong danh sách? where are you on the list?; what position are you in the list?|- several; some; a few|= tôi có mấy lá thư muốn gửi i have several letters to send|- and; with|= anh mấy tôi you and me|= không... mấy not very... |
* Từ tham khảo/words other:
- thênh thang
- thênh thênh
- theo
- thẻo
- thẹo