Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền vệ
* dtừ|- (sport) half-back|= hàng tiền vệ half-backs
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng đàn bà
-
áo choàng đi mưa
-
áo choàng đi xem hát
-
áo choàng đỏ của người săn cáo
-
áo choàng không tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền vệ
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng đàn bà
- áo choàng đi mưa
- áo choàng đi xem hát
- áo choàng đỏ của người săn cáo
- áo choàng không tay