Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người gầy giơ xương
* dtừ|- atomy, anatomy|* thngữ|- bag of bones
* Từ tham khảo/words other:
-
đạn bắn thử
-
đạn bắn thủng xe bọc sắt
-
đạn bắn vịt trời
-
dân bản xứ
-
đàn banđua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người gầy giơ xương
* Từ tham khảo/words other:
- đạn bắn thử
- đạn bắn thủng xe bọc sắt
- đạn bắn vịt trời
- dân bản xứ
- đàn banđua