Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy
* noun
- machine; engine. internal-combustion engine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
máy
- engine; apparatus; machine|= tắt hết máy đi! stop all engines!|= cứ để máy chạy! leave the engine running!|- to quicken|= đứa bé máy trong bụng cô ấy the child quickened in her womb
* Từ tham khảo/words other:
-
canh tàn
-
canh tân
-
cảnh tan hoang
-
cảnh tàn phá
-
cảnh tàn sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy
* Từ tham khảo/words other:
- canh tàn
- canh tân
- cảnh tan hoang
- cảnh tàn phá
- cảnh tàn sát