Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mây
* noun
- clould
=không mây+cloudless (sky)
-(Bot) rattan
=ghế mây cane chair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mây
- cloud|= bầu trời không mây cloudless sky|= đầu óc thơ thẩn trên mây to have one's head in the clouds|- rattan
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo
-
cảo
-
cạo
-
cao ẩn
-
cao áp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mây
* Từ tham khảo/words other:
- cáo
- cảo
- cạo
- cao ẩn
- cao áp