Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn sóng phản đối
- storm/wave of protest; protest movement
* Từ tham khảo/words other:
-
thời đại
-
thời đại áp bức
-
thời đại đồ đá giữa
-
thời đại du hành vũ trụ
-
thời đại hoàng kim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn sóng phản đối
* Từ tham khảo/words other:
- thời đại
- thời đại áp bức
- thời đại đồ đá giữa
- thời đại du hành vũ trụ
- thời đại hoàng kim