chuyện | * noun - Talk, story =chuyện đời xưa+a talk about past things =chuyện tâm tình+a heart-to-heart talk -Job, work matter =đâu phải chuyện chơi+it is no playing matter =không phải chuyện đơn giản+no simple job (matter) -Fuss, trouble =kẻ hay làm to chuyện+a fuss-making person, a fuss-pot =thôi, đừng vẽ chuyện+don't make any fuss =chắc là có chuyện gì nên mới về muộn |
chuyện | - talk; story|= chuyện đời xưa a talk about past things|= chuyện tâm tình a heart-to-heart talk|- matter; business; affair&|= đâu phải chuyện chơ it is no playing matter|= không phải chuyện đơn giản no simple matter|- thing|= trung thành là một chuyện, tiền bạc là một chuyện khác nữa faithfulness is one thing, love is another|= cô ta nhận thấy nói những chuyện như thế là bậy she considers it wrong to say such things|- fuss; trouble|= kẻ hay làm to chuyện a fuss-budget, a fuss-pot|= thôi, đừng vẽ chuyện don't make any fuss|- matter of course|= chuyện, mẹ lại chẳng thương con it is a matter of course that a mother loves her children |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo cho
- bảo cho ai cách ăn nói
- báo cho biết
- bảo cho biết
- báo cho biết đã nhận được