làm việc quá sức | - to overwork; to overexert oneself; to bite off more than one can chew; to burn the candle at both ends|= bắt nhân viên làm việc quá sức to overwork one's employees|= bị bắt làm việc quá sức mà lãnh lương ít to be overworked and underpaid |
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay cảm tử
- máy bay cánh cụp
- máy bay cánh quạt
- máy bay cánh quạt đẩy
- máy bay cánh quạt kéo