Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm độn
* verb
- To predict by thumbing one's phalanges
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bấm độn
* đtừ|- to predict by thumbing one's phalanges; tell fortunes by counting on the fingers|- như bấm quẻ
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh chụp hiển vi
-
ảnh chụp in ra
-
ảnh chụp lén
-
ảnh chụp nhanh
-
ảnh chụp từ máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm độn
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh chụp hiển vi
- ảnh chụp in ra
- ảnh chụp lén
- ảnh chụp nhanh
- ảnh chụp từ máy bay