Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nhụt
- wear down|= làm nhụt quyết tâm của anh ấy wear down his resolution
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm cữ
-
châm cứu
-
chấm đất
-
châm dầu vào lửa
-
chạm đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nhụt
* Từ tham khảo/words other:
- chạm cữ
- châm cứu
- chấm đất
- châm dầu vào lửa
- chạm đến