Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vong kỷ
* ttừ|- forget oneself, selfless
* Từ tham khảo/words other:
-
người thổi kèn túi
-
người thời lưu
-
người thôi miên
-
người thổi phì phì
-
người thổi phồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vong kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- người thổi kèn túi
- người thời lưu
- người thôi miên
- người thổi phì phì
- người thổi phồng