Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng lá
* dtừ|- verticil, crown
* Từ tham khảo/words other:
-
người lai một phần tư
-
người lái ô tô
-
người lái phụ trên máy bay
-
người lái tắc xi
-
người lái tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng lá
* Từ tham khảo/words other:
- người lai một phần tư
- người lái ô tô
- người lái phụ trên máy bay
- người lái tắc xi
- người lái tàu