Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng kiềng
* adj
- bandy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vòng kiềng
- (có chân vòng kiềng) bandy; bandy-legged; bow-legged
* Từ tham khảo/words other:
-
có chất gỗ
-
có chất kiềm
-
có chất lượng đặc biệt
-
có chất lương ngon
-
có chất mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng kiềng
* Từ tham khảo/words other:
- có chất gỗ
- có chất kiềm
- có chất lượng đặc biệt
- có chất lương ngon
- có chất mỡ