Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ngạt
* dtừ|- asphyxiation|* ngđtừ|- asphyxiate
* Từ tham khảo/words other:
-
bôn đào
-
bọn đi bắt lính
-
bón đón đòng
-
bốn động cơ
-
bọn du côn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ngạt
* Từ tham khảo/words other:
- bôn đào
- bọn đi bắt lính
- bón đón đòng
- bốn động cơ
- bọn du côn