Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vá áo
* đtừ|- to mend clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
vật đáng để ý
-
vật đáng giá nửa xu
-
vật đáng khinh
-
vật đáng nguyền rủa
-
vật đáng yêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vá áo
* Từ tham khảo/words other:
- vật đáng để ý
- vật đáng giá nửa xu
- vật đáng khinh
- vật đáng nguyền rủa
- vật đáng yêu