Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
va chạm
* đtừ|- to hit gainst; to differ (form, in); to knock against, strike against
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẩn nha
-
nhan nhản
-
nhân nhẩn
-
nhần nhận
-
nhăn nhẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
va chạm
* Từ tham khảo/words other:
- nhẩn nha
- nhan nhản
- nhân nhẩn
- nhần nhận
- nhăn nhẳn