Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc quyên
- raise money, raise the wind, subscribe money (to do something), collection, fund drive
* Từ tham khảo/words other:
-
thuế công thương nghiệp
-
thuế đánh để cứu trợ người nghèo
-
thuế đất
-
thuế đậu bến
-
thuế đầu người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc quyên
* Từ tham khảo/words other:
- thuế công thương nghiệp
- thuế đánh để cứu trợ người nghèo
- thuế đất
- thuế đậu bến
- thuế đầu người