Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh dị
* adj
- thrilling, terrible, horrible
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh dị
- thrilling; terrible; horrible
* Từ tham khảo/words other:
-
cải tạo
-
cải tạo giáo dục lại
-
cải tạo lại
-
cái tạp dề
-
cái tắt dao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh dị
* Từ tham khảo/words other:
- cải tạo
- cải tạo giáo dục lại
- cải tạo lại
- cái tạp dề
- cái tắt dao động