Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải tạo lại
* ngđtừ|- rehabilitate
* Từ tham khảo/words other:
-
đạt đến cực điểm của khoái cảm tình dục
-
đặt đèn hiệu
-
đặt địa vị cao hơn
-
đặt điều
-
đặt điều kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải tạo lại
* Từ tham khảo/words other:
- đạt đến cực điểm của khoái cảm tình dục
- đặt đèn hiệu
- đặt địa vị cao hơn
- đặt điều
- đặt điều kiện