Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống bọc ngoài
* dtừ|- sleeve
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng nhiệt điện
-
hiệu ứng nhiễu
-
hiệu ứng phản hồi
-
hiệu ứng phân lập
-
hiệu ứng phân ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống bọc ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng nhiệt điện
- hiệu ứng nhiễu
- hiệu ứng phản hồi
- hiệu ứng phân lập
- hiệu ứng phân ly