cải tạo | * verb - To transform, to improve, to remould, to re-educate |
cải tạo | - to improve|= cải tạo đất bạc màu to improve impoverished soil|- to transform|= cải tạo nền kinh tế to transform the economy|= cải tạo xã hội chủ nghĩa và xây dựng chủ nghĩa xã hội là hai mặt khắn khít của cách mạng xã hội chủ nghĩa socialist transformation and socialist construction are two inseparable aspects of the socialist revolution|- to re-educate|= lao động cải tạo con người labour re-educates man|= cải tạo tư tưởng ideological re-education|- xem học tập cải tạo |
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ tục tĩu
- bài thơ ứng khẩu
- bài thơ xonê
- bại thoái
- bãi thông