Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải tạo giáo dục lại
* dtừ|- rehabilitation
* Từ tham khảo/words other:
-
máng cỏ
-
mang con bỏ chợ
-
màng con gái
-
mang công mắc nợ
-
mạng cục bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải tạo giáo dục lại
* Từ tham khảo/words other:
- máng cỏ
- mang con bỏ chợ
- màng con gái
- mang công mắc nợ
- mạng cục bộ