Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim thời
- present time, actual, modern
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu sắp xếp lá
-
kiểu sắp xếp lá trong chồi
-
kiểu sêraton
-
kiểu sipenđan
-
kiểu sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim thời
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu sắp xếp lá
- kiểu sắp xếp lá trong chồi
- kiểu sêraton
- kiểu sipenđan
- kiểu sức