Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý tướng
- appearance of a talented person; rare physiognomy (signs of a talented person)
* Từ tham khảo/words other:
-
hang động
-
hàng đọng
-
hàng đồng
-
hàng đống
-
hàng đóng bao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý tướng
* Từ tham khảo/words other:
- hang động
- hàng đọng
- hàng đồng
- hàng đống
- hàng đóng bao