Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ tương trợ
- mutual assistance fund
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng một hoàn cảnh với
-
cùng một khuynh hướng
-
cùng một kiểu
-
cùng một loại
-
cùng một loại với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ tương trợ
* Từ tham khảo/words other:
- cùng một hoàn cảnh với
- cùng một khuynh hướng
- cùng một kiểu
- cùng một loại
- cùng một loại với