Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ từ thiện
- charity fund
* Từ tham khảo/words other:
-
một hành động liều lĩnh mạo hiểm
-
một hoặc nhiều
-
một hồi
-
một hơi
-
một hời gian dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ từ thiện
* Từ tham khảo/words other:
- một hành động liều lĩnh mạo hiểm
- một hoặc nhiều
- một hồi
- một hơi
- một hời gian dài