Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại hè
- holiday camp; summer camp
* Từ tham khảo/words other:
-
hai mặt
-
hai mặt lồi
-
hai mặt lõm
-
hai mặt như nhau
-
hai màu gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại hè
* Từ tham khảo/words other:
- hai mặt
- hai mặt lồi
- hai mặt lõm
- hai mặt như nhau
- hai màu gốc