gặp nhau | * verb -to meet |
gặp nhau | - to meet|= ta gặp nhau ở nhà ga nhé? shall we meet at the station?|= chị tôi sắp xếp cho họ gặp nhau ở một nơi an toàn my sister arranged for them to meet in a safe place; my sister got them to meet in a safe place |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ binh không chính quy
- bo bíu
- bo bo
- bỏ bố
- bô bô