bo bo | * noun - Job's tears * adj - Close, griping =Của mình thì giữ bo bo Của người thì thả cho bò nó ăn+Close with one's own property, Wasteful with others' -Stick-in-the-mud =đừng quá bo bo theo những công thức cũ+don't be a stick-in-the-mud follower of ancient formulas; don't be a stickler for ancient formulas |
bo bo | - guard jealously; sorghum; pearl-barley|* dtừ|- job's tears|* ttừ|- close, griping|= của mình thì giữ bo bo của người thì thả cho bò nó ăn close with one's own property, wasteful with others'|- stick-in-the-mud|= đừng quá bo bo theo những công thức cũ don't be a stick-in-the-mud follower of ancient formulas; don't be a stickler for ancient formulas |
* Từ tham khảo/words other:
- ấy
- ẩy
- ấy chết
- ấy là
- ấy là nói như vậy