ấy | - That =khi ấy+In that moment =cái thời ấy đã qua rồi+that time is gone =Tiếng em tiếng ấy quê hương Giọng em ấy giọng tình thương đất nhà+That voice of yours is the voice of the homeland, That tune of yours is the tune of the love for the country - Like =cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử+like father, like son =chủ nào tớ nấy+like master, like man * từ đệm =anh ta đi đằng sau ấy+he is coming behind, yes, he is |
ấy | - that, those|= khi ấy in that moment|= cái thời ấy đã qua rồi that time is gone|- like|= cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử like father, like son|= chủ nào tớ nấy like master, like man|- (expression) astonished or unsatisfied|* thán từ surely, look here, mind you|= ấy, tôi cũng nghĩ thế surely, i share your opinion|= ấy, đã bảo mà mind you, i've told you so |
* Từ tham khảo/words other:
- âm tạp
- âm tạp khí quyển
- âm thầm
- âm thần
- âm thanh