Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm thần
* noun
-godness
-labia
=đại âm_thần (mép ngoài)+labia majora
=tiểu âm_thần (mép trong)+labia minora
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
âm thần
* dtừ|- goddness; labia|= đại âm thần labia majora|= tiểu âm thần labia minora
* Từ tham khảo/words other:
-
âm láy
-
ẩm lệ
-
ầm lên
-
ấm lên
-
ám lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm thần
* Từ tham khảo/words other:
- âm láy
- ẩm lệ
- ầm lên
- ấm lên
- ám lệnh