âm thầm | * adj - Silent =cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người+a silent struggle against the spirit of evil in man |
âm thầm | - silent; discreet; unobtrusive|= cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người a silent struggle against the spirit of evil in man|= sống cuộc đời âm thầm lẻ loi to live in seclusion and solitude |
* Từ tham khảo/words other:
- âm lập thể
- âm láy
- ẩm lệ
- ầm lên
- ấm lên