âm thanh | * noun - Sound =âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng+sound travels more slowly than light =tốc độ âm thanh+the speed of sound =hàng rào âm thanh+sound barrier =sóng âm thanh, âm ba+sound-wave |
âm thanh | - sound|= một hệ thống âm thanh trung thực a high-fidelity sound/audio system|= âm thanh truyền đi chậm hơn ánh sáng sound travels more slowly than light |
* Từ tham khảo/words other:
- ấm lạnh
- âm lập thể
- âm láy
- ẩm lệ
- ầm lên