Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẩy
* verb
- To thrust
=ẩy ai ra một bên+to thrust someone aside
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ẩy
* đtừ|- to thrust, push, shove|= ẩy ai ra một bên to thrust someone aside
* Từ tham khảo/words other:
-
ám tàng
-
âm tạp
-
âm tạp khí quyển
-
âm thầm
-
âm thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ẩy
* Từ tham khảo/words other:
- ám tàng
- âm tạp
- âm tạp khí quyển
- âm thầm
- âm thần