Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khủng hoảng dầu mỏ
- oil crisis|= cuộc khủng hoảng dầu mỏ làm cho mấy nước này nghèo đi hẳn the oil crisis made these countries considerably poorer
* Từ tham khảo/words other:
-
sợ hãi
-
số hạng
-
số hạng âm
-
số hàng bày bán ở chợ
-
số hạng chưa biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khủng hoảng dầu mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- sợ hãi
- số hạng
- số hạng âm
- số hàng bày bán ở chợ
- số hạng chưa biết