Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gấp khúc
* adj
- broken ; zigzag
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gấp khúc
- broken; zigzag|= cắt theo đường gấp khúc to cut along the broken line
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ cánh cứng
-
bó cành để làm cừ
-
bộ cánh gân
-
bộ cánh giống
-
bộ cánh màng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gấp khúc
* Từ tham khảo/words other:
- bộ cánh cứng
- bó cành để làm cừ
- bộ cánh gân
- bộ cánh giống
- bộ cánh màng