Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gập lại
- fold, fold up, close (a book)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiềm lực kinh tế
-
tiềm lực kinh tế và quân sự
-
tiêm mạch máu
-
tiếm mạn
-
tiêm mocfin cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gập lại
* Từ tham khảo/words other:
- tiềm lực kinh tế
- tiềm lực kinh tế và quân sự
- tiêm mạch máu
- tiếm mạn
- tiêm mocfin cho