Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặp lại
- to meet again; to see again|= hẹn gặp lại anh ở hà nội! see you again in hanoi!|= gặp lại nàng tôi mừng lắm i am very glad/happy to see her again
* Từ tham khảo/words other:
-
gửi lời
-
gửi lời chào
-
gửi lời chúc mừng
-
gửi một lần nữa
-
gửi ngân phiếu đến sở thanh toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặp lại
* Từ tham khảo/words other:
- gửi lời
- gửi lời chào
- gửi lời chúc mừng
- gửi một lần nữa
- gửi ngân phiếu đến sở thanh toán