Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực ngân hàng
- banking sector|= khu vực ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước the banking sector plays an important role in national industrialization and modernization
* Từ tham khảo/words other:
-
phân lớp xiên
-
phân lũ
-
phản lực
-
phản lực cơ
-
phân lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực ngân hàng
* Từ tham khảo/words other:
- phân lớp xiên
- phân lũ
- phản lực
- phản lực cơ
- phân lượng