Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt lờ đờ
- glassy eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn hấp hối
-
con hát
-
con hầu
-
cơn hen
-
còn hiệu lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt lờ đờ
* Từ tham khảo/words other:
- cơn hấp hối
- con hát
- con hầu
- cơn hen
- còn hiệu lực