Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không vang
* ttừ|- dead, tubby
* Từ tham khảo/words other:
-
giá trị tài sản bị cấm cố
-
giá trị thặng dư
-
giá trị thay thế
-
giá trị then chốt
-
giá trị thị trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không vang
* Từ tham khảo/words other:
- giá trị tài sản bị cấm cố
- giá trị thặng dư
- giá trị thay thế
- giá trị then chốt
- giá trị thị trường