Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất nhật
* adv
- Any day in the future, any coming day impossible to fix
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất nhật
* phó từ any day in the future, any coming day impossible to fix; unexpectedly
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh lên vì
-
anh linh
-
ánh lóe
-
ánh lửa
-
ánh lửa bập bùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất nhật
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lên vì
- anh linh
- ánh lóe
- ánh lửa
- ánh lửa bập bùng