Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh linh
* noun
- Hallowed memory (of a deceased person)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
anh linh
* dtừ|- hallowed memory (of a deceased person)
* Từ tham khảo/words other:
-
ai dè
-
ai đến cũng tiếp đãi
-
ai đến trước được phục vụ trước
-
ai điếu
-
ai đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh linh
* Từ tham khảo/words other:
- ai dè
- ai đến cũng tiếp đãi
- ai đến trước được phục vụ trước
- ai điếu
- ai đó