Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ai đó
- xem ai đấy? somebody; someone|= ai đó quên khoá cửa, thật là tiện! someone had conveniently forgotten to lock the door!
* Từ tham khảo/words other:
-
gót cao
-
gót chân
-
gót đầu
-
gọt đẽo
-
gót giày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ai đó
* Từ tham khảo/words other:
- gót cao
- gót chân
- gót đầu
- gọt đẽo
- gót giày