Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạt nhĩ
- box the ears; slap the face|- như bạt tai
* Từ tham khảo/words other:
-
xâm canh
-
xâm chiếm
-
xám đi
-
xâm đoạt
-
xâm hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạt nhĩ
* Từ tham khảo/words other:
- xâm canh
- xâm chiếm
- xám đi
- xâm đoạt
- xâm hại