Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lung lao
- unbridled, unrestrained, unruly, lawless|= suy nghĩ lung lao deep in thought;|- be lost in a brown study|- xem lung
* Từ tham khảo/words other:
-
thác ngàn
-
thác ngộ
-
thác nhi sở
-
thác nhi viện
-
thạc nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lung lao
* Từ tham khảo/words other:
- thác ngàn
- thác ngộ
- thác nhi sở
- thác nhi viện
- thạc nho