lủng lẳng | - Dangle, hang down loosely =Mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp+some vylinders of meat paste were dangling in the kichen |
lủng lẳng | - dangle, hang down loosely|= mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp some vylinders of meat paste were dangling in the kichen |
* Từ tham khảo/words other:
- cáng đáng
- cảng đăng ký
- cảng đến
- căng đến rách ra
- cảng đích