cáng đáng | * verb - To take charge of, to assume the responsibility for =cáng đáng công việc của tập thể+to assume the responsibility for the work of the community |
cáng đáng | * đtừ|- to take charge of, to assume the responsibility for|= cáng đáng công việc của tập thể to assume the responsibility for the work of the community |
* Từ tham khảo/words other:
- bấm kép
- bám không rời
- bám lấy
- bám lấy gấu váy vợ
- bám lấy quyết định đã có