Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt nhịp
* đtừ|- to conduct (an orchestra, a choir); beat time; to be in tune with|= bắt nhịp với cuộc sống mới to be in tune with the new way of life
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ
-
chỗ ngồi hạng nhì
-
chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
-
chỗ ngồi mát dưới lùm cây
-
chỗ ngồi thường lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt nhịp
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ
- chỗ ngồi hạng nhì
- chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
- chỗ ngồi mát dưới lùm cây
- chỗ ngồi thường lệ